Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:34 19/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,884.44 -76.18 | 15,985.35 -60.71 | 16,595.60 -25.33 |
Đô la Canada | CAD | 18,061 30.38 | 18,178 51.31 | 18,762 30.91 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,530 153.85 | 27,666 190.49 | 28,386 83.55 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,402.36 -17.47 | 3,451.48 -4.26 | 3,562.49 -16.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,539.30 0.73 | 3,697.31 4.59 |
Euro | EUR | 26,480 76.48 | 26,591 57.08 | 27,613 7.32 |
Bảng Anh | GBP | 30,986 -9.19 | 31,161 -11.01 | 32,085 -29.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,092.14 -55.04 | 3,150.96 -17.13 | 3,355.12 18.79 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 2.42 | 315.74 2.55 |
Yên Nhật | JPY | 160.71 0.44 | 162.07 0.83 | 168.47 0.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.56 0.53 | 17.60 0.08 | 20.51 0.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,319 529.62 | 85,620 559.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,330.41 111.20 | 5,376.16 43.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,279.34 36.79 | 2,341.97 -8.52 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.21 3.65 | 285.88 4.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.81 47.71 | 7,037.11 50.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,293.76 32.54 | 2,363.86 -12.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,256 37.03 | 18,357 39.12 | 18,945 16.52 |
Bạc Thái | THB | 636.95 -7.09 | 669.45 -4.86 | 716.05 4.28 |
Đô la Mỹ | USD | 25,177 1.20 | 25,216 14.50 | 25,462 21.53 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,690.00 -78.00 | 14,706.00 -88.00 | 15,200.50 -89.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.27 | 1.26 0.14 |
ACB | 587,000 -148,000.00 | 0.00 | 657,000 -98,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,463,500 3,643,500 | 8,200,000 8,200,000 | 4,568,500 3,728,500 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam